Từ "quai chèo" trong tiếng Việt có nghĩa là một vòng dây hoặc một bộ phận dùng để gắn mái chèo vào cọc chèo trên thuyền. Quai chèo giúp cho mái chèo không bị rơi ra ngoài khi không sử dụng và giữ cho nó luôn sẵn sàng để sử dụng khi cần thiết.
Giải thích chi tiết:
Định nghĩa: Quai chèo là phần dây hoặc vòng để cố định mái chèo vào thuyền, giúp người chèo dễ dàng thao tác hơn.
Cấu tạo: Quai chèo thường được làm bằng dây hoặc chất liệu chắc chắn để đảm bảo độ bền và an toàn khi sử dụng.
Ví dụ sử dụng:
Câu cơ bản: "Hãy kiểm tra quai chèo trước khi ra khơi để đảm bảo mái chèo không bị rơi."
Câu nâng cao: "Trong khi chèo thuyền, việc điều chỉnh quai chèo là rất quan trọng để duy trì sự cân bằng và hiệu suất của thuyền."
Phân biệt:
Quai chèo không nên nhầm lẫn với mái chèo, vì mái chèo là công cụ dùng để chèo thuyền, trong khi quai chèo là bộ phận giữ mái chèo.
Ngoài ra, từ cọc chèo là phần mà quai chèo được gắn vào, thường là bộ phận nổi trên thuyền.
Từ gần giống và liên quan:
Mái chèo: Bộ phận dùng để chèo thuyền.
Cọc chèo: Phần gắn liền với quai chèo, nơi mà quai chèo được cố định.
Thuyền: Phương tiện di chuyển trên nước mà thường có mái chèo và quai chèo.
Từ đồng nghĩa:
Kết luận:
"Quai chèo" là một từ chuyên ngành liên quan đến việc chèo thuyền. Việc hiểu rõ về quai chèo sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về các dụng cụ và thiết bị sử dụng trong các hoạt động trên nước.